Có 2 kết quả:
收款台 shōu kuǎn tái ㄕㄡ ㄎㄨㄢˇ ㄊㄞˊ • 收款臺 shōu kuǎn tái ㄕㄡ ㄎㄨㄢˇ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) checkout counter
(2) cashier's desk
(2) cashier's desk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) checkout counter
(2) cashier's desk
(2) cashier's desk
Bình luận 0